Đối với doanh nghiệp FDI – nơi cần cân bằng giữa luật kế toán trong nước và nước ngoài, việc so sánh VAS và IFRS để nhận ra những khác biệt cốt lõi là rất quan trọng trong quá trình chuyển đổi. Đặc biệt, năm 2025 còn đánh dấu một bước ngoặt lớn về chuẩn mực báo cáo tài chính Việt Nam và thế giới cho các doanh nghiệp FDI.
Bối cảnh pháp lý: tại sao 2025 là cột mốc không thể trì hoãn?
Theo Quyết định số 345/QĐ-BTC của Bộ Tài chính (ban hành ngày 16/3/2020), Việt Nam đã vạch ra lộ trình rõ ràng để chuyển đổi từ Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) sang Chuẩn mực Báo cáo tài chính Quốc tế (IFRS). Nó có 3 giai đoạn:
- Giai đoạn 1 (2020-2021) là thời gian chuẩn bị, công bố bản dịch IFRS, nhận sự đào tạo và hoàn thiện khung pháp lý.
- Giai đoạn 2 (2022-2025) là giai đoạn tự nguyện, khuyến khích các doanh nghiệp lớn, đặc biệt là các tập đoàn kinh tế Nhà nước, công ty niêm yết và doanh nghiệp FDI áp dụng IFRS cho các báo cáo tài chính hợp nhất.
- Sau 2025, IFRS trở thành bắt buộc đối với một số nhóm doanh nghiệp như công ty niêm yết, tập đoàn kinh tế Nhà nước và công ty đại chúng quy mô lớn.
Điều này có nghĩa là sau năm 2025, nhiều doanh nghiệp FDI sẽ phải “chơi theo luật mới” để đảm bảo báo cáo tài chính đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
IFRS và VAS là gì?
IFRS và VAS đều là những bộ chuẩn mực báo cáo tài chính (BCTC), nhưng chúng được thiết kế để phục vụ những mục đích và đối tượng khác nhau.
IFRS – Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế
IFRS – Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế được xây dựng bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) – một tổ chức độc lập, phi lợi nhuận. Được ví như “ngôn ngữ kế toán toàn cầu”, IFRS đưa ra những hướng dẫn chung để các công ty thống nhất cách lập và trình bày báo cáo tài chính theo khuôn khổ thay vì đặt ra các quy tắc chi tiết cho từng ngành. Điều này giúp họ có thể dễ dàng so sánh, đối chiếu với các báo cáo tài chính khác trên toàn thế giới.
Hiện nay, IFRS được áp dụng tại 166 quốc gia, trong đó 144 quốc gia yêu cầu các doanh nghiệp có lợi ích công chúng sử dụng chuẩn mực này.
IFRS còn có phiên bản dành riêng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (IFRS for SMEs), giúp các công ty nhỏ hơn dễ dàng áp dụng.
VAS – Chuẩn mực Kế toán Việt Nam
VAS là bộ chuẩn mực báo cáo tài chính dành riêng cho các doanh nghiệp Việt Nam, được Bộ Tài chính Việt Nam ban hành. Dù VAS được xây dựng dựa trên IFRS, nhưng đã được điều chỉnh bởi Luật Kế toán, các thông tư và quyết định liên quan từ bộ Tài chính để phù hợp với đặc thù kinh tế, văn hóa và pháp luật Việt Nam. Từ năm 2000 đến 2005, Bộ Tài chính đã ban hành 26 chuẩn mực VAS. Mục tiêu là nâng cao chất lượng thông tin kế toán, đáp ứng nhu cầu quản lý và phát triển kinh tế trong nước.
Tóm lại, IFRS là chuẩn mực mang tính toàn cầu, giúp các doanh nghiệp FDI dễ dàng so sánh và tích hợp báo cáo tài chính trên nhiều quốc gia, trong khi VAS là bộ chuẩn mực “nội địa”, được tối ưu hóa cho bối cảnh Việt Nam.
Bảng so sánh VAS và IFRS: những điểm khác biệt
Dưới đây là bảng so sánh VAS và IFRS về những điểm khác biệt cốt lõi giữa Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS).
Yếu tố | VAS | IFRS | Ý nghĩa cho doanh nghiệp FDI |
Nguyên tắc cơ bản | Dựa trên quy tắc (rule-based), yêu cầu tuân thủ các quy định cụ thể, ít linh hoạt.
Ví dụ: sử dụng hệ thống tài khoản kế toán thống nhất và biểu mẫu báo cáo tài chính bắt buộc. |
Dựa trên nguyên tắc (principle-based), linh hoạt hơn, cho phép doanh nghiệp tự xây dựng hệ thống tài khoản và báo cáo phù hợp với đặc thù kinh doanh. | IFRS giúp doanh nghiệp FDI dễ dàng điều chỉnh báo cáo tài chính theo thông lệ quốc tế, tăng tính minh bạch và so sánh với các công ty toàn cầu. VAS có thể gây khó khăn do tính cứng nhắc, đặc biệt khi lập báo cáo hợp nhất. |
Định giá tài sản và nợ phải trả | Chủ yếu sử dụng giá gốc (historical cost), ít thay đổi giá trị tài sản trừ khi có quy định đặc biệt. Ví dụ: TSCĐ hữu hình và vô hình được ghi nhận theo giá gốc (VAS 03, VAS 04). | Sử dụng giá trị hợp lý (fair value), phản ánh giá thị trường tại thời điểm đo lường. Áp dụng trong IAS 16, IAS 38, IFRS 9, giúp định giá tài sản và nợ chính xác hơn. | Giá trị hợp lý trong IFRS giúp báo cáo tài chính phản ánh đúng hơn giá trị thực của tài sản, đặc biệt với các doanh nghiệp FDI có tài sản lớn hoặc công cụ tài chính phức tạp. VAS có thể làm giảm tính trung thực của báo cáo. |
Trình bày báo cáo tài chính | Chỉ yêu cầu Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh (VAS 21). Không yêu cầu tách biệt Báo cáo Thu nhập Toàn diện Khác (OCI). Thay đổi vốn chủ sở hữu được trình bày trong thuyết minh. | Yêu cầu Báo cáo Thu nhập Toàn diện với hai phần: Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh (P/L) và Báo cáo Thu nhập Toàn diện Khác (OCI) (IAS 1). | IFRS cung cấp thông tin chi tiết hơn về các khoản lãi/lỗ không thường xuyên (như đánh giá lại tài sản), phù hợp với yêu cầu minh bạch của cổ đông quốc tế. Doanh nghiệp FDI cần điều chỉnh khi chuyển từ VAS sang IFRS. |
Hàng tồn kho | Cho phép các phương pháp như nhập trước, xuất trước (FIFO), giá bình quân gia quyền, nhưng trước đây chấp nhận nhập sau, xuất trước (LIFO) (VAS 02). Hiện LIFO đã bị loại bỏ theo Thông tư 200/2014/TT-BTC. | Không cho phép LIFO. Sử dụng các phương pháp hiện đại như chi phí định mức hoặc giá bán lẻ (IAS 02). | IFRS cung cấp các phương pháp định giá hàng tồn kho linh hoạt hơn, phù hợp với các doanh nghiệp FDI trong ngành bán lẻ hoặc sản xuất. Doanh nghiệp cần cập nhật hệ thống kế toán nếu chuyển sang IFRS. |
Tài sản cố định (TSCĐ) | Yêu cầu ngưỡng giá trị tối thiểu 30 triệu đồng cho TSCĐ hữu hình và vô hình (VAS 03, VAS 04). Chỉ sử dụng mô hình giá gốc, không cho phép đánh giá lại trừ trường hợp đặc biệt. | Không có ngưỡng giá trị tối thiểu. Cho phép cả mô hình giá gốc và đánh giá lại theo giá trị hợp lý (IAS 16, IAS 38). | IFRS giúp doanh nghiệp FDI định giá TSCĐ sát với thị trường, đặc biệt với các tài sản giá trị cao. VAS có thể làm tăng giá trị ghi sổ, gây sai lệch báo cáo tài chính. |
Hợp đồng bảo hiểm | Thiếu các quy định về dự phòng tổn thất thảm họa, kiểm tra trách nhiệm pháp lý và thuyết minh giá trị thị trường (VAS 19). Chưa cập nhật chuẩn mực tương đương IFRS 17. | IFRS 17 (thay thế IFRS 4) yêu cầu dự phòng chi tiết và kiểm tra trách nhiệm pháp lý, đảm bảo minh bạch hơn. | Doanh nghiệp FDI trong ngành bảo hiểm cần lưu ý các yêu cầu khắt khe hơn của IFRS 17 để đảm bảo tuân thủ quốc tế, đặc biệt khi lập báo cáo hợp nhất. |
Doanh thu | Ghi nhận doanh thu dựa trên lợi ích kinh tế và rủi ro chuyển giao (VAS 14). Quy định đơn giản, thiếu chi tiết cho các hợp đồng phức tạp. | IFRS 15 sử dụng mô hình 5 bước, phân bổ doanh thu theo nghĩa vụ thực hiện, phù hợp với hợp đồng phức tạp như bán hàng kèm dịch vụ. | IFRS 15 giúp doanh nghiệp FDI ghi nhận doanh thu chính xác hơn, đặc biệt với các hợp đồng quốc tế có nhiều nghĩa vụ thực hiện (ví dụ: bán hàng kèm bảo trì). |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | Chỉ cho phép ghi nhận tài sản thuế hoãn lại cho lỗ tính thuế chuyển sang kỳ sau (VAS 17). | Cho phép ghi nhận tài sản thuế hiện hành từ lỗ tính thuế kỳ này để khấu trừ kỳ trước (IAS 12). | IFRS hỗ trợ doanh nghiệp FDI tối ưu hóa nghĩa vụ thuế bằng cách linh hoạt bù trừ lỗ tính thuế, cải thiện dòng tiền. |
Chi phí tổn thất tài sản | Không cho phép ghi nhận tổn thất tài sản trừ khi có quy định của Nhà nước. | Yêu cầu ghi nhận ngay khoản lỗ do suy giảm giá trị tài sản theo IAS 36. | IFRS đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh đúng giá trị tài sản, đặc biệt quan trọng với doanh nghiệp FDI có tài sản lớn hoặc trong ngành có biến động giá trị. |
Thuê tài sản | Phân biệt thuê tài chính và thuê hoạt động. Thuê hoạt động chỉ ghi nhận chi phí thuê định kỳ (VAS 06). | Không phân biệt thuê tài chính/hoạt động, ghi nhận quyền sử dụng tài sản và nợ thuê tài sản (IFRS 16). | IFRS 16 làm tăng tính minh bạch trên Bảng Cân đối Kế toán, nhưng đòi hỏi doanh nghiệp FDI điều chỉnh hệ thống kế toán để ghi nhận các khoản thuê phức tạp |
Lưu ý cho doanh nghiệp FDI:
Tại Việt Nam, VAS vẫn là chuẩn mực bắt buộc cho báo cáo tài chính nội địa. Doanh nghiệp FDI cần lập song song báo cáo theo IFRS cho mục đích quốc tế.
So sánh VAS và IFRS giúp các doanh nghiệp FDI dễ dàng hơn khi bắt buộc phải chuyển đổi sau năm 2025. Nếu bạn cần dịch vụ chuyên nghiệp tư vấn về vấn đề kế toán, có thể chọn KMC. Chúng tôi có đội ngũ chuyên gia với hơn 25 năm kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về lĩnh vực này. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số điện thoại +84814894789 hoặc +84919889331 để được tư vấn.