Là một nhân viên kế toán cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đặc biệt là doanh nghiệp FDI Nhật Bản thì bạn cần phải am hiểu về cả các chuẩn mực kế toán Việt Nam và chuẩn mực kế toán quốc tế. Để giúp bạn dễ dàng hiểu rõ sự giống, khác biệt của VAS và IFRS, phía dưới đây các chuyên gia từ KMC sẽ giúp bạn so sánh chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế giải mã những khác biết cơ bản để doanh nghiệp có thể áp dụng các chuẩn mực kế toán một cách chuẩn xác nhất.
Tổng quan về VAS và IFRS
IFRS là gì?
Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế IFRS (International Financial Reporting Standards) là bộ quy tắc kế toán được phát triển bởi Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế (IASB) nhằm tạo ra một ngôn ngữ tài chính chung giúp các doanh nghiệp trên toàn cầu lập và trình bày báo cáo tài chính một cách nhất quán, minh bạch và có thể so sánh được.
IFRS đã được công nhận tại 166 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó 144 quốc gia yêu cầu áp dụng bắt buộc IFRS đối với các doanh nghiệp có lợi ích công chúng. Việc áp dụng IFRS tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư quốc tế, cải thiện tính minh bạch và tăng độ tin cậy của thông tin tài chính.
Hiện nay có 25 IAS và 16 IFRS (gọi chung là IFRS) đang có hiệu lực.
Xem thêm: Thông tin mới nhất về chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS!
VAS là gì?
Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) là hệ thống nguyên tắc, quy định và phương pháp kế toán do Bộ Tài chính ban hành, áp dụng cho các doanh nghiệp tại Việt Nam để đảm bảo tính minh bạch và trung thực của báo cáo tài chính.
VAS hiện có 26 chuẩn mực trong khi hệ thống IFRS bao gồm nhiều chuẩn mực hơn với phạm vi áp dụng rộng hơn, bao gồm các IAS, IFRS, IFRIC, SIC.
Xem thêm: 26 Chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS!
Nguyên tắc cốt lõi tạo nên sự khác biệt trong so sánh chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế
Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở nguyên tắc ghi nhận và đánh giá. VAS tuân thủ nguyên tắc giá gốc (historical cost), trong khi IFRS đề cao giá trị hợp lý (fair value). Sự khác biệt này tạo ra hệ quả sâu rộng trong việc ghi nhận và trình bày các khoản mục trên Báo cáo tài chính.
Ví dụ: Với tài sản cố định, VAS yêu cầu ghi nhận theo giá gốc và chỉ đánh giá lại trong một số trường hợp đặc biệt. Trong khi đó, IFRS cho phép đánh giá lại tài sản cố định theo giá trị hợp lý, phản ánh sát hơn giá trị thực tế của tài sản tại thời điểm báo cáo.
Bảng so sánh chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế chi tiết

Để có thể hiểu rõ hơn về sự khác biệt của VAS và IFRS bạn hãy theo dõi ngay bảng so sánh phía dưới đây:
| VAS | 
 IAS/IFRS  | 
|
| Các cấu phần của báo cáo tài chính | VAS chỉ yêu cầu 4 cấu phần:
 – Bảng cân đối kế toán – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ – Thuyết minh báo cáo tài chính (bao gồm thuyết minh thay đổi vốn chủ sở hữu)  | 
IAS/IFRS yêu cầu 5 cấu phần:
 – Báo cáo tình hình tài chính (hoặc gọi là Bảng cân đối kế toán) – Báo cáo lãi lỗ và thu nhập toàn diện khác – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu (SOCE) – Thuyết minh Báo cáo tài chính  | 
| Niên độ báo cáo tài chính | VAS cho phép đơn vị trình bày báo cáo tài chính cho kỳ báo cáo tối đa là 15 tháng cho năm tài chính đầu tiên. | IAS/IFRS yêu cầu đơn vị trình bày báo cáo tài chính ít nhất hàng năm. Báo cáo tài chính có kỳ báo cáo dài hơn hoặc ngắn hơn 1 năm chỉ được cho phép nếu đơn vị thay đổi ngày kết thúc kỳ kế toán (Ví dụ: thay đổi kỳ kế toán năm). | 
| Hệ thống tài khoản (Chart of Account) | – VAS yêu cầu đơn vị áp dụng hệ thống tài khoản (COA) đã được quy định sẵn để ghi nhận các giao dịch. Tất cả bổ sung, sửa đổi đối với tài khoản cấp 1 và cấp 2 quy định trong COA phải được sự chấp thuận của Bộ Tài chính (MoF). | IAS/IFRS không bị áp đặt về hình thức (như hệ thống tài khoản (Chart of Account) biểu mẫu báo cáo (Accounting form), hình thức sổ kế toán (Ledgers). IAS/IFRS hầu hết không quy định về các biểu mẫu kế toán. Các doanh nghiệp sử dụng IAS/IFRS đều được tự do sử dụng hệ thống tài khoản cũng như các biểu mẫu kế toán phù hợp và thuận lợi với đặc thù của doanh nghiệp. | 
| – Đơn vị phải sử dụng mẫu báo cáo tài chính chuẩn do Bộ Tài chính quy định. Các bổ sung về các khoản mục hoặc sửa đổi về hình thức, diễn giải và nội dung thuyết minh báo cáo tài chính phải được sự chấp thuận của Bộ Tài chính. | ||
| Đồng tiền kế toán và đồng tiền chức năng | VAS chưa áp dụng hoàn toàn khái niệm về đồng tiền chức năng:
 – “Đồng tiền kế toán” mặc định là Việt Nam Đồng (VND). – Đơn vị được sử dụng ngoại tệ để hạch toán và trình bày báo cáo tài chính khi ngoại tệ đó đáp ứng các điều kiện quy định tương tự như khái niệm đồng tiền chức năng theo IFRS và phải chuyển đổi báo cáo tài chính sang VND để nộp cho cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam.  | 
IAS/IFRS yêu cầu:
 – Một đơn vị báo cáo ghi nhận các giao dịch kế toán của mình bằng đồng tiền chức năng (tức là đồng tiền của môi trường kinh tế chính mà đơn vị hoạt động). – Nếu đơn vị báo cáo muốn trình bày báo cáo tài chính của mình bằng một đồng tiền khác với đồng tiền chức năng, đơn vị áp dụng phương pháp chuyển đổi trong IAS 21 – Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái.  | 
Sự khác biệt của VAS và IFRS trong ghi nhận báo cáo tài chính
Việc ghi nhận báo cáo tài chính theo chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế và chuẩn mực kế toán Việt Nam cũng có nhiều khác biệt.
| 
 Hạng mục  | 
VAS | IFRS | 
 Ảnh hưởng đến BCTC  | 
| Tài sản cố định | Ghi nhận theo giá gốc | Có thể đánh giá lại theo giá trị hợp lý | Thay đổi giá trị tài sản, khấu hao | 
| Hàng tồn kho | Phương pháp tính giá hàng tồn kho hạn chế | Cho phép nhiều phương pháp tính giá linh hoạt | Thay đổi giá vốn, lợi nhuận | 
| Doanh thu | Ghi nhận khi chuyển giao rủi ro và lợi ích | Ghi nhận theo IFRS 15 – dựa trên việc chuyển giao quyền kiểm soát | Thời điểm và giá trị ghi nhận doanh thu | 
| Công cụ tài chính | Quy định đơn giản hóa | Quy định chi tiết theo IFRS 9 | Phân loại, ghi nhận và đo lường | 
Hiểu rõ các bút toán điều chỉnh trong BCTC sẽ là chìa khóa để doanh nghiệp FDI có thể đáp ứng yêu cầu báo cáo theo cả hai chuẩn mực.
Ví dụ: Bảng tính toán điều chỉnh từ BCTC VAS sang IFRS
So sánh chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế chỉ là bước cơ bản đầu tiên. Để có cái nhìn tổng quan và rõ ràng hơn bạn có thể theo dõi ví dụ thực tế về điều chỉnh đánh giá lại tài sản cố định phía dưới đây.
Tình huống: Công ty A có nhà xưởng mua năm 2020 với giá 10 tỷ đồng. Theo VAS, tài sản được ghi nhận theo giá gốc và khấu hao theo phương pháp đường thẳng trong 20 năm. Đến cuối năm 2025, giá trị hợp lý của nhà xưởng được xác định là 15 tỷ đồng.
Các bút toán điều chỉnh:
Đơn vị: triệu đồng
| 
 Diễn giải  | 
Nợ | 
 Có  | 
| 
 Điều chỉnh tăng giá trị TSCĐ  | 
TSCĐ: 5.000 | Thặng dư đánh giá lại: 5.000 | 
| Điều chỉnh khấu hao lũy kế (5 năm) | Thặng dư đánh giá lại: 1.250 | 
 Khấu hao lũy kế: 1.250  | 
Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam và tác động đến doanh nghiệp FDI

Theo Đề án của Bộ Tài chính, Việt Nam đang từng bước áp dụng IFRS với lộ trình cụ thể. Giai đoạn 2025-2030, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, đặc biệt là doanh nghiệp niêm yết và doanh nghiệp nhà nước, sẽ thuộc diện ưu tiên áp dụng.
Thông tin chi tiết về lộ trình này có thể tham khảo trên website chính thức của Bộ Tài chính.
Từ lộ trình trên, có thể thấy cả doanh nghiệp FDI cho đến những doanh nghiệp Việt Nam hiện nay đều cần phải am hiểu về chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS để bắt kịp với xu hướng chuyển đổi mới. Tất nhiên song hành với đó, ở thời điểm hiện tại thì doanh nghiệp vẫn cần đảm bảo tuân thủ VAS.
Thách thức và cơ hội cho doanh nghiệp FDI khi chuyển đổi sang IFRS
Lộ trình áp dụng IFRS toàn diện mang đến nhiều cơ hội cũng đi kèm những thách thức riêng dành cho doanh nghiệp FDI.
Thách thức:
- Chi phí đào tạo và hệ thống phần mềm kế toán
 - Thiếu hụt nhân sự có chuyên môn sâu về IFRS
 - Sự phức tạp trong việc xây dựng quy trình song song
 
Cơ hội:
- Tăng tính minh bạch và khả năng so sánh quốc tế
 - Thu hút vốn đầu tư nước ngoài dễ dàng hơn
 - Cải thiện chất lượng thông tin cho việc ra quyết định quản trị
 
KMC: Tư vấn & cung cấp giải pháp kế toán – tài chính chuyên nghiệp, toàn diện cho doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam
Đối với doanh nghiệp FDI đặc biệt là các doanh nghiệp FDI Nhật Bản thì việc chăm chút, đảm bảo sự chuẩn xác từng chi tiết trong BCTC luôn được đặt lên hàng đầu. Và để đảm bảo được yếu tố này thì việc lựa chọn một đơn vị chuyên nghiệp đồng hành cung cấp dịch vụ kế toán – tài chính chuyên sâu là điều cần thiết.

Với kinh nghiệm chuyên sâu phục vụ các doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam, KMC chúng tôi hiểu rõ những khó khăn đặc thù mà quý doanh nghiệp đang đối mặt trong quá trình chuyển đổi sang IFRS. Từ việc đào tạo nhân sự, thiết lập quy trình đến xây dựng hệ thống báo cáo song song mỗi bước đều cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
Đảm bảo chuẩn xác – minh bạch trong báo cáo tài chính, KMC cung cấp đến các doanh nghiệp FDI giải pháp toàn diện. Không chỉ dừng lại ở việc giúp bạn hiểu và so sánh chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế mà còn cung cấp phương án, giải pháp chuyên sâu và hỗ trợ doanh nghiệp trên hành trình chuyển đổi áp dụng IFRS chuẩn xác và tuân thủ pháp luật.
Để được tư vấn chi tiết về giải pháp kế toán và báo cáo tài chính phù hợp với đặc thù doanh nghiệp Nhật Bản, bạn hãy liên hệ với chuyên gia của chúng tôi ngay hôm nay. KMC cam kết đồng hành cùng quý doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi quan trọng này.
Để nhận tư vấn hướng dẫn chuyên nghiệp từ chuyên gia KMC bạn hãy liên hệ ngay hotline: 081 489 4789.