Đừng chỉ đoán mò xem doanh nghiệp FDI của bạn cần bao nhiêu vốn để duy trì hoạt động kinh doanh hàng ngày. Bạn cần một công thức chính xác, một kết quả rõ ràng để từ đó bạn có thể lập kế hoạch cụ thể. Nếu không doanh nghiệp có thể đối mặt với những vấn đề như thiếu hụt vốn lưu động hoặc dư thừa gây lãng phí tài nguyên. Hãy cùng KMC tìm cách tính nhu cầu vốn lưu động trong bài viết sau:
Vốn lưu động là gì?
Vốn lưu động – working capital là nguồn lực thiết yếu giúp doanh nghiệp chi trả các chi phí ngắn hạn như thanh toán cho nhà cung cấp, trả lương nhân viên, nộp thuế và xử lý các chi phí vận hành khác. Nó bao gồm tiền mặt, hàng tồn kho và các khoản phải thu (tiền mà khách hàng chưa thanh toán).
Đối với các doanh nghiệp FDI, vốn lưu động đặc biệt quan trọng. Nó đảm bảo dây chuyền sản xuất, kinh doanh có thể hoạt động liên tục, đồng thời tạo sự tin tưởng với đối tác quốc tế nhờ khả năng thanh toán đúng hạn.
Công thức cách tính nhu cầu vốn lưu động
Công thức:
Nhu cầu vốn lưu động = tài sản ngắn hạn – nợ ngắn hạn
Giải thích chi tiết:
Tài sản ngắn hạn là những “nguồn lực sẵn có” mà doanh nghiệp có thể sử dụng trong vòng 12 tháng hoặc một chu kỳ kinh doanh. Nó bao gồm:
- Tiền mặt và tiền gửi ngân hàng
- Các khoản phải thu từ khách hàng
- Hàng tồn kho đang chờ bán
- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Nợ ngắn hạn là những khoản doanh nghiệp cần thanh toán trong vòng một năm. Ví dụ:
- Tiền phải trả cho nhà cung cấp
- Tiền lương phải trả cho nhân viên
- Các khoản thuế phải nộp ngân sách nhà nước
- Các khoản vay ngắn hạn từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính
Ví dụ thực tế
Nếu bạn có 500 triệu đồng tiền mặt, 200 triệu đồng phải thu từ khách hàng và 300 triệu đồng hàng tồn kho. Vậy tổng tài sản ngắn hạn là 1000 triệu (1 tỷ). Nếu nợ ngắn hạn là 600 triệu đồng (bao gồm tiền trả nhà cung cấp và vay ngân hàng), nhu cầu vốn lưu động của bạn sẽ là 1000 triệu – 600 triệu = 400 triệu đồng.
Con số này cho biết bạn còn dư 400 triệu đồng để duy trì hoạt động hoặc đầu tư thêm.
Cách tính chi tiết nhu cầu vốn lưu động theo chu kỳ tiền mặt
Bước 1: Hiểu rõ chu kỳ tiền mặt (CCC)
Chu kỳ tiền mặt thể hiện số ngày trung bình từ khi doanh nghiệp chi tiền (mua nguyên vật liệu, sản xuất) đến khi thu được tiền từ khách hàng. Công thức tính CCC là:
CCC = DIO + DSO – DPO
Trong đó:
- DIO (Days Inventory Outstanding – Số ngày tồn kho): Thời gian trung bình để bán hết hàng tồn kho.
- DSO (Days Sales Outstanding – Số ngày phải thu): Thời gian trung bình để thu hồi tiền từ khách hàng.
- DPO (Days Payable Outstanding – Số ngày phải trả): Thời gian trung bình để thanh toán tiền cho nhà cung cấp.
Một chu kỳ tiền mặt ngắn nghĩa là doanh nghiệp có thể nhanh chóng thu hồi vốn, giúp giảm nhu cầu vốn lưu động.
Bước 2: Tính từng thành phần của CCC
Để tính CCC, bạn cần thu thập dữ liệu tài chính từ báo cáo doanh nghiệp. Dưới đây là cách tính từng thành phần:
Tính DIO (Số ngày tồn kho)
Công thức:
DIO = (Hàng tồn kho bình quân/ Giá vốn hàng hóa) x 365
Hàng tồn kho bình quân: lấy tổng giá trị hàng tồn kho đầu kỳ và cuối kỳ, chia đôi
Giá vốn hàng bán: Tổng chi phí để sản xuất hàng hóa được bán ra trong kỳ (lấy từ báo cáo kết quả kinh doanh).
Ví dụ: Nếu hàng tồn kho bình quân là 500 triệu đồng và giá vốn hàng bán là 3.65 tỷ đồng thì:
DIO = (500.000.000/3.650.000.000) x 365 = 50 ngày.
Tính DSO (Số ngày phải thu)
Công thức:
DSO = (Các khoản phải thu bình quân/Doanh thu thuần) x 365
Các khoản phải thu bình quân: Tổng các khoản phải thu đầu kỳ và cuối kỳ, chia đôi.
Doanh thu thuần: Tổng doanh thu từ bán hàng sau khi trừ các khoản giảm trừ, lấy từ báo cáo kết quả kinh doanh.
Ví dụ: Nếu các khoản phải thu bình quân là 300 triệu đồng và doanh thu thuần là 5 tỷ đồng thì:
DSO = (300.000.000/5.000.000.000) x 365 = 22 ngày.
Tính DPO (Số ngày phải trả)
Công thức:
DPO = (Các khoản phải trả bình quân/giá vốn hàng bán) x 365
Các khoản phải trả bình quân: Tổng các khoản phải trả đầu kỳ và cuối kỳ, chia đôi
Giá vốn hàng bán: như trên.
Ví dụ: Nếu các khoản phải trả bình quân là 400 triệu đồng và giá vốn hàng bán là 3.65 tỷ đồng thì:
DPO = (400.000.000/3.650.000) x 365 = 40 ngày.
Tính CCC
Sau khi có DIO, DSO, DPO, bạn có thể áp dụng công thức sau:
CCC = DIO + DSO – DPO
Ví dụ: DIO = 50, DSO = 22 ngày, DPO = 40 ngày, thì:
CCC = 50 + 22 – 40 = 32 ngày.
ĐIều này có nghĩa là doanh nghiệp cần 32 ngày để chuyển đổi từ chi phí đầu vào thành tiền mặt.
Bước 3: Cách tính nhu cầu vốn lưu động
Nhu cầu vốn lưu động được tính dựa trên chi phí hàng ngày cần để duy trì hoạt động trong suốt chu kỳ tiền mặt. Công thức cơ bản là:
Nhu cầu vốn lưu động = Chi phí hoạt động hàng ngày x CCC
Xác định chi phí hoạt động hàng ngày:
Lấy tổng chi phí hoạt động trong một năm (bao gồm giá vốn hàng bán, chi phí vận hành, chi phí nhân sự v.v) chia cho 365 ngày.
Ví dụ: Nếu tổng chi phí hoạt động hàng năm là 7.3 tỷ đồng, thì:
Chi phí hoạt động hàng ngày = 7.300.000.000/ 365 = 20 triệu đồng/ngày.
Nhu cầu vốn lưu động = 20.000.000 X 32 = 640 triệu đồng.
Điều này có nghĩa là doanh nghiệp cần khoảng 640 triệu đồng để duy trì hoạt động trong suốt chu kỳ tiền mặt.
Lưu ý quan trọng:
- Các doanh nghiệp FDI trong ngành sản xuất nặng như cơ khí, xây dựng thường có CCC dài hơn so với ngành bán lẻ hoặc dịch vụ. Vì vậy, bạn cần điều chỉnh chiến lược quản lý vốn lưu động phù hợp với đặc thù ngành.
- Nhu cầu vốn lưu động không cố định, nên bạn cần cập nhật định kỳ dựa trên biến động của thị trường, chính sách tín dụng hoặc thay đổi trong chuỗi cung ứng.
- Để giảm nhu cầu vốn lưu động, bạn hãy thử áp dụng chiến lược hàng tồn kho, thúc đẩy thu hồi công nợ sớm hoặc đàm phán thời gian thanh toán dài hơn với nhà cung cấp.
Bây giờ, bạn đã biết cách tính nhu cầu vốn lưu động, hãy bắt tay vào thực hiện ngay. Trường hợp, bạn không chỉ muốn biết cách tính toán chính xác mà còn muốn xây dựng hệ thống quản trị tài chính hiệu quả, hãy sử dụng dịch vụ của KMC. Chúng tôi sẽ giúp bạn phân tích và dự báo dòng tiền, tư vấn cấu trúc vốn lưu động tối ưu, xây dựng chính sách quản lý công nợ (thu/chi)…. Hãy liên hệ với KMC ngay để được tư vấn miễn phí.