Cập nhật thông tin mới nhất về chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS. Giải đáp trọn bộ về chuẩn mực báo cáo tài chính IFRS, chi tiết nội dung của 18 chuẩn mực BCTC 2025 để giúp bạn luôn áp dụng các quy chuẩn một cách đúng đắn.
Chuẩn mực kế toán IFRS là gì?
Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS (International Financial Reporting Standards) là bộ quy tắc kế toán toàn cầu do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành nhằm tạo ra một hệ thống kế toán giúp báo cáo tài chính (BCTC) minh bạch, dễ so sánh và hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
IFRS được áp dụng trên hơn 140 quốc gia bao gồm Việt Nam. IFRS chủ yếu hướng dẫn cách lập BCTC chung, thay vì quy định riêng cho từng ngành.

Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS
Bên cạnh IFRS, tại Việt Nam chúng ta còn phải tuân thủ chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS.
Đối tượng áp dụng chuẩn mực IFRS
Các doanh nghiệp đủ điều kiện áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính IFRS bao gồm:
- Tất cả doanh nghiệp có nhu cầu và khả năng áp dụng IFRS với các giai đoạn được xác định chi tiết theo lộ trình công bố
- Các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam và áp dụng chuẩn mực VFRS thuộc mọi lĩnh vực và thành phần kinh tế
- Doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ không có nhu cầu hoặc điều kiện chuyển đổi sang IFRS sẽ không nằm trong đối tượng áp dụng của IFRS.
Lộ trình áp dụng IFRS tại việt nam: doanh nghiệp FDI cần làm gì?
Theo Quyết định 345/QĐ-BTC của Bộ Tài chính, lộ trình áp dụng chuẩn mực kế toán IFRS tại Việt Nam được triển khai như sau:
Giai đoạn |
Thời gian | Đối tượng áp dụng |
Hình thức |
1. Tự nguyện | Từ 2022 | Doanh nghiệp muốn nâng cao uy tín | Tự nguyện |
2. Bắt buộc (Giai đoạn 1) | 2025 – 2027 | Doanh nghiệp niêm yết, tổ chức tín dụng, bảo hiểm | Bắt buộc |
3. Bắt buộc (Giai đoạn 2) | Sau 2027 | Doanh nghiệp lớn (vốn > 2.000 tỷ VND) | Bắt buộc |
Lưu ý: Doanh nghiệp FDI có đối tác nước ngoài hoặc kế hoạch IPO thường cần áp dụng IFRS sớm hơn lộ trình bắt buộc để đáp ứng yêu cầu của mẹ công ty hoặc nhà đầu tư.
18 Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS cập nhật mới nhất
Chuẩn mực IFRS (chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế) là hệ thống các tiêu chuẩn và hướng dẫn chi tiết nhằm quy định cách thức doanh nghiệp trình bày và báo cáo các thông tin tài chính một cách minh bạch, nhất quán và có thể so sánh được.
Dưới đây là 18 chuẩn mực IFRS mới nhất:
Số hiệu |
Tên chuẩn mực (VN) | Tên chuẩn mực (EN) |
Ban hành |
IFRS 1 | Lần đầu áp dụng IFRS | First-time Adoption of IFRS | Nov-08 |
IFRS 2 | Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu | Share-based Payment | Feb-04 |
IFRS 3 | Hợp nhất kinh doanh | Business Combinations | Jan-08 |
IFRS 5 | Tài sản dài hạn nắm giữ để bán và hoạt động không liên tục | Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations | Mar-04 |
IFRS 6 | Thăm dò và đánh giá tài sản tài nguyên khoáng sản | Exploration for and Evaluation of Mineral Resources | Dec-04 |
IFRS 7 | Công cụ tài chính: Trình bày | Financial Instruments: Disclosures | Aug-05 |
IFRS 8 | Bộ phận kinh doanh | Operating Segments | Nov-06 |
IFRS 9 | Công cụ tài chính | Financial Instruments | Nov-09 |
IFRS 10 | Báo cáo tài chính hợp nhất | Consolidated Financial Statements | May-11 |
IFRS 11 | Thỏa thuận liên doanh | Joint Arrangements | May-11 |
IFRS 12 | Thuyết minh về lợi ích trong các đơn vị khác | Disclosure of Interests in Other Entities | May-11 |
IFRS 13 | Xác định giá trị hợp lý | Fair Value Measurement | May-11 |
IFRS 14 | Các khoản hoãn lại theo luật định | Regulatory Deferral Accounts | Jan-14 |
IFRS 15 | Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng | Revenue from Contracts with Customers | May-14 |
IFRS 16 | Thuê tài sản | Leases | Jan-16 |
IFRS 17 | Hợp đồng bảo hiểm | Insurance Contracts | May-17 |
IFRS 18 | Trình bày và Thuyết minh Báo cáo tài chính | Presentation and Disclosures in Financial Statements | Apr-24 |
IFRS 19 | Thuyết minh thông tin đối với công ty con không có trách nhiệm công chúng | Subsidiaries without Public Accountability: Disclosures | Apr-24 |
24 Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS)
Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS (International Accounting Standards) là một hệ thống các quy định và hướng dẫn bao gồm những tiêu chuẩn, nguyên tắc và khung khổ trong phương pháp kế toán.
Chuẩn mực |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh |
Ban hành |
IAS 1 | Trình bày báo cáo tài chính | Presentation of Financial Statements | Sep-07 |
IAS 2 | Hàng tồn kho | Inventories | Dec-03 |
IAS 7 | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ | Statement of Cash Flows | Dec-92 |
IAS 8 | Chính sách kế toán, thay đổi ước tính và sai sót | Accounting Policies, Changes in Accounting Estimates and Errors | Dec-03 |
IAS 10 | Sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán | Events After the Reporting Period | Dec-03 |
IAS 12 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | Income Taxes | Dec-10 |
IAS 16 | Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị | Property, Plant and Equipment | Dec-03 |
IAS 19 | Lợi ích người lao động | Employee Benefits | Jun-11 |
IAS 20 | Trợ cấp chính phủ và trình bày hỗ trợ của chính phủ | Accounting for Government Grants and Disclosure of Government Assistance | Apr-83 |
IAS 21 | Ảnh hưởng thay đổi tỷ giá hối đoái | The Effects of Changes in Foreign Exchange Rates | Dec-03 |
IAS 23 | Chi phí đi vay | Borrowing Costs | Mar-07 |
IAS 24 | Trình bày các bên liên quan | Related Party Disclosures | Nov-09 |
IAS 26 | Kế toán lợi ích hưu trí | Accounting and Reporting by Retirement Benefit Plans | Jan-87 |
IAS 27 | Báo cáo tài chính riêng | Separate Financial Statements | Dec-03 |
IAS 28 | Đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh | Investments in Associates and Joint Ventures | Dec-03 |
IAS 29 | Báo cáo tài chính trong nền kinh tế siêu lạm phát | Financial Reporting in Hyperinflationary Economies | Jul-89 |
IAS 32 | Công cụ tài chính: Trình bày | Financial Instruments: Presentation | Dec-03 |
IAS 33 | Lãi trên cổ phiếu | Earnings Per Share | Dec-03 |
IAS 34 | Báo cáo tài chính giữa niên độ | Interim Financial Reporting | Dec-98 |
IAS 36 | Tổn thất tài sản | Impairment of Assets | Mar-04 |
IAS 37 | Dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng | Provisions, Contingent Liabilities and Contingent Assets | Sep-98 |
IAS 38 | Tài sản cố định vô hình | Intangible Assets | Mar-04 |
IAS 40 | Bất động sản đầu tư | Investment Property | Dec-03 |
IAS 41 | Nông nghiệp | Agriculture | Feb-01 |
So sánh chuẩn mực quốc tế IFRS và IAS

So sánh chuẩn mực IFRS và IAS
Những điểm khác biệt của chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS với chuẩn mực kế toán IAS bao gồm:
Nội dung |
IFRS |
IAS |
Tên đầy đủ | International Financial Reporting Standards: Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế | International Accounting Standards: Chuẩn mực Kế toán Quốc tế |
Thời gian phát hành | Phát hành các chuẩn mực sau năm 2001 | Các chuẩn mực được phát hành từ năm 1973 đến năm 2001 |
Tổ chức ban hành | Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IASB | Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IASC |
Cách thức trình bày và ghi nhận tài sản dài hạn | Có các quy tắc liên quan đến việc xác định, đo lường, trình bày và công bố tài sản dài hạn để bán | Không có các quy tắc về việc xác định, đo lường, trình bày và công bố đối với tài sản dài hạn để bán |
Số lượng chuẩn mực (tính đến thời điểm hiện tại vì được cập nhật thường xuyên) | Gồm 16 chuẩn mực, trong đó chuẩn mực IFRS 4 được cập nhật và thay thế bởi IFRS | Gồm 41 chuẩn mực và đang được cải chính dần, hiện còn áp dụng 23 chuẩn mực |
Cải chính | Các nguyên tắc được xem xét khi cải chính | Các nguyên tắc sẽ bị loại bỏ khi cải chính |
Quy tắc về việc xác định, đo lường, trình bày và công bố tài sản dài hạn để bán | Có | Không có |
Số lượng chuẩn mực (ở thời điểm hiện tại) | 16 chuẩn mực (Chuẩn mực IFRS 4 được cập nhật và thay thế bởi IFRS) | 41 chuẩn mực (Hiện còn áp dụng 23 chuẩn mực) |
Tư vấn IFRS chuyên nghiệp: Hướng dẫn & áp dụng IFRS đúng chuẩn?
Bạn cần một đơn vị chuyên nghiệp để tư vấn, hướng dẫn và áp dụng các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS, hãy liên hệ ngay KMC – công ty cung cấp dịch vụ thuế, kế toán cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, đặc biệt là các doanh nghiệp tại Nhật Bản đang hoặc có dự định hoạt động tại Việt Nam.
Với kinh nghiệm tư vấn cho hàng ngàn doanh nghiệp lớn nhỏ, KMC hiểu rõ những thách thức đặc thù:
- Rào cản ngôn ngữ trong giải trình chuẩn mực phức tạp
- Sự khác biệt văn hóa quản trị tài chính
- Yêu cầu báo cáo song song cho Hội đồng quản trị tại nước ngoài
Từ đó tư vấn, hướng dẫn và cung cấp các giải pháp tối ưu trong việc tuân thủ và áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính IFRS.
Dịch vụ của KMC chuyên biệt nổi bật với:
- Các chuyên gia am hiểu cả IFRS và đặc thù pháp lý Việt Nam
- Đội ngũ tư vấn song ngữ Nhật – Anh – Việt
- Phần mềm hỗ trợ chuyển đổi tự động hóa
- Tiết kiệm đến 40% chi phí triển khai so với Big4
Để hiểu rõ bản chất, chuẩn bị sẵn sàng cho lộ trình đầu tư, phát triển tại Việt Nam cho các doanh nghiệp quốc tế, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Được tư vấn đồng hành bởi những chuyên gia hàng đầu về thuế và kế toán, quý khách hàng hãy liên hệ ngay hotline: +84 91 988 9331.
Xem thêm: Bí quyết quản trị tiền mặt tối ưu cho doanh nghiệp!