Trong bối cảnh toàn cầu, Việt Nam là điểm đến hấp dẫn cho dòng vốn đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, cái khó của doanh nghiệp FDI là tạo quyền bình đẳng trong kinh doanh giữa công ty mẹ và trong nước. Sự bình đẳng ở đây được hiểu một cách toàn diện là cơ hội tiếp cận thị trường, nguồn lực đến thực thi pháp luật và giải quyết tranh chấp. Trong bài viết này, KMC sẽ đi từ lý thuyết (luật nói gì?) đến thực tế (doanh nghiệp gặp gì?) và quan trọng nhất là “giải pháp thực chiến” để tối ưu hóa vận hành trong mọi bối cảnh.

Quyền bình đẳng trong kinh doanh được pháp luật Việt Nam quy định ra sao?

Nền tảng Hiến định và Dân sự

nen-tang-hien-dinh-va-dan-su

nền tảng hiến địnhv và dân sự

Ngay từ cấp độ cao nhất, Hiến pháp 2013 – đạo luật gốc của quốc gia – đã khẳng định quyền tự do kinh doanh của mọi công dân và tổ chức. Đây là cơ sở tối cao để cụ thể hóa các luật chuyên ngành.

Tiếp đó, Bộ luật Dân sự 2015 tại Điều 3 về nguyên tắc cơ bản quy định rõ: “Mọi cá nhân, pháp nhân đều bình đẳng, không được lấy bất kỳ lý do nào để phân biệt đối xử; được pháp luật bảo hộ như nhau về các quyền nhân thân và tài sản.” Nguyên tắc này áp dụng cho mọi quan hệ nhân sự, trong đó có các quan hệ phát sinh từ hoạt động kinh doanh.

Luật đầu tư 2020

Văn bản pháp lý này có ý nghĩa trực tiếp và quan trọng nhất đối với cộng đồng doanh nghiệp FDI bởi quy định “đối xử bình đẳng giữa nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài”.

Cụ thể, nhà đầu tư nước ngoài được hưởng các quyền và nghĩa vụ tương tự nhà đầu tư trong nước, trừ một số trường hợp ngoại lệ được quy định rõ trong luật (chủ yếu liên quan đến một số ngành, nghề có điều kiện theo cam kết quốc tế). Điều này giúp nhà đầu tư an tâm hơn về mặt pháp lý vì Việt Nam không phân biệt đối xử về chính sách giữa các thành phần kinh tế.

Nội hàm của quyền bình đẳng trong thực tiễn kinh doanh

Từ các nguyên tắc pháp lý trên, quyền bình đẳng trong kinh doanh được hiểu qua các khía cạnh sau:

Tự do lựa chọn và gia nhập thị trường

Mọi doanh nghiệp đều có quyền tự chủ đăng ký kinh doanh trong các ngành, nghề mà pháp luật không cấm. Đương nhiên, doanh nghiệp cũng có quyền tự do lựa chọn loại hình doanh nghiệp, quy mô và địa điểm phù hợp.

Bình đẳng trong tiếp cận cơ hội và nguồn lực

Về nguyên tắc, các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế, bao gồm doanh nghiệp FDI đều có cơ hội ngang nhau trong việc tiếp cận thị trường, tham gia đấu thầu, tiếp cận thông tin, nguồn vốn và lao động.

Bình đẳng về quyền và nghĩa vụ

Các doanh nghiệp đều có quyền tự chủ trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, liên doanh. Tuy nhiên, đồng thời, bạn cũng phải thực hiện các nghĩa vụ như nộp thuế, bảo vệ môi trường, tuân thủ pháp luật lao động công bằng như nhau.

Bình đẳng giới trong kinh doanh

Pháp luật cũng đảm bảo nam và nữ có quyền bình đẳng trong việc thành lập, quản lý doanh nghiệp và tiếp cận các nguồn lực kinh tế.

Những thách thức khi doanh nghiệp FDI thực hiện quyền bình đẳng trong kinh doanh

thach-thuc-khi-thuc-hien-quyen-binh-dang-trong-kinh-doanh

thách thức khi thực hiện quyền bình đẳng trong kinh doanh

Trên lý thuyết, nguyên tắc bình đẳng đã được pháp luật Việt Nam ghi nhận rõ ràng. Tuy nhiên, trên thực tế, hành trình hiện thực hóa quyền này đòi hỏi doanh nghiệp FDI phải vượt qua 4 bài kiểm tra đầy thách thức dưới đây. Những thách thức này không chỉ là rào cản pháp lý thuần túy mà còn là những khác biệt về văn hóa quản trị, cách thức vận hành và sự chênh lệch trong tiếp cận thông tin.

Bài kiểm tra tiếp cận thị trường và cơ hội đấu thầu

Mặc dù các cam kết WTO và FTA đã mở cửa nhiều ngành nghề, doanh nghiệp FDI vẫn có thể gặp phải các rào cản khó định lượng như:

Đấu thầu dự án công

Trong các gói thầu sử dụng vốn nhà nước, tiêu chí đánh giá đôi khi có thể thiên về các yếu tố “địa phương” như kinh nghiệm trong nước hoặc các mối quan hệ lâu năm. Điều này khiến doanh nghiệp mới vào thị trường khó cạnh tranh công bằng dù có năng lực.

Ngành nghề có điều kiện

Một số ngành đã cam kết mở cửa nhưng đi kèm “điều kiện thực tế” rất cao (về vốn pháp định, tỷ lệ sở hữu và giấy phép con). Quy trình xin các giấy phép này có thể kéo dài, không rõ ràng và thiếu sự nhất quán giữa các địa phương.

Ví dụ thực tế

Một công ty FDI Nhật chuyên về công nghệ xử lý nước thải có thể gặp khó khăn khi tham gia đấu thầu một dự án nhà máy nước sạch địa phương, nếu hồ sơ mời thầu yêu cầu “kinh nghiệm thi công tại Việt Nam tối thiểu 10 năm. Đây là một rào cản khó vượt qua với những tân binh chất lượng cao.

Bài kiểm tra tiếp cận nguồn lực

Tiếp cận các nguồn lực then chốt cho sản xuất kinh doanh không phải lúc nào cũng dễ dàng vì:

Đất đai và hạ tầng

Doanh nghiệp FDI, nhất là doanh nghiệp vừa và nhỏ thường khó tiếp cận các khu công nghiệp ưu tiên với giá thuê tốt hoặc các quỹ đất “đẹp” vốn đã được quy hoạch hoặc ưu ái cho một đối tượng cụ thể.

Vốn vay từ ngân hàng địa phương

Dù không bị cấm, doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài có thể gặp khó khăn hơn trong việc vay vốn từ các ngân hàng thương mại Việt Nam. Bởi họ yêu cầu về tài sản đảm bảo phức tạp, thủ tục thẩm định dài, đặc biệt sự ưu tiên vốn có cho khách hàng truyền thống là doanh nghiệp trong nước.

Thu hút lao động cấp cao

Doanh nghiệp FDI có thể phải cạnh tranh gay gắt với các tập đoàn đa quốc gia lớn và doanh nghiệp nhà nước hàng đầu trong việc thu hút nhân tài quản lý cấp cao người Việt. Do đó, bạn cần có chính sách đãi ngộ và văn hóa doanh nghiệp hấp dẫn hơn.

Bài kiểm tra thực thi pháp luật

Cùng một quy định, nhưng cán bộ ở tỉnh, thành phố hoặc thậm chí giữa các phòng ban khác nhau của cùng một địa phương có thể diễn giải và áp dụng khác nhau. Điều này gây khó khăn cho việc xây dựng quy trình chuẩn toàn quốc.

Ví dụ:

Một công ty sản xuất Nhật Bản tại Bình Dương và một công ty tương tự tại Hải Phòng có thể nhận được 2 kết luận khác nhau từ cơ quan thuế về cùng một phương pháp tính chi phí phân bổ, dẫn đến rủi ro pháp lý không đáng có.

Bài kiểm tra giải quyết tranh chấp

Khi mâu thuẫn phát sinh, đặc biệt là với đối tác trong nước hoặc cơ quan nhà nước, doanh nghiệp FDI thường đắn đo:

Lựa chọn cơ chế

Mặc dù có quyền đưa ra trọng tài quốc tế trong một số trường hợp, thủ tục này thường tốn kém và kéo dài. Trong khi đó, tòa án trong nước lại có cơ chế xa lạ với doanh nghiệp FDI đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về thủ tục tố tụng địa phương.

Thời gian và chi phí

Các vụ kiện, ngay cả những vụ đơn giản cũng có thể mất nhiều năm để giải quyết triệt để, gây ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và tiêu tốn nguồn lực không nhỏ.

Rào cản ngôn ngữ và pháp lý

Toàn bộ hồ sơ, biên bản và tranh tụng đều bằng tiếng Việt. Do đó, doanh nghiệp phải có đội ngũ pháp chế hoặc luật sư cực kỳ giỏi, vừa thông thạo ngôn ngữ, vừa thấu hiểu văn hóa pháp lý Việt Nam.

Giải pháp thực hiện quyền bình đẳng trong kinh doanh

giai-phap-thuc-hien-quyen-binh-dang-trong-kinh-doanh

giải pháp thực hiện quyền bình đẳng trong kinh doanh

Đầu tư nâng cao năng lực pháp chế

Nắm vững luật chơi là bước đầu tiên để đảm bảo sự bình đẳng. Cho nên, doanh nghiệp cần:

Thiết lập hoặc củng cố bộ phận pháp chế chuyên nghiệp hoặc hợp tác với đối tác tư vấn uy tín Đội ngũ này phải am hiểu sâu không chỉ luật Việt Nam mà còn cả các thông lệ quốc tế như IFRS, FCPA và đặc biệt thấu hiểu văn hóa kinh doanh trụ sở công ty mẹ ở nước ngoài.

Chủ động cập nhật và diễn giải chính sách

Thay vì chỉ đợi văn bản mới, doanh nghiệp cần có cơ chế theo dõi và phân tích tác động của các thay đổi pháp luật địa phương và các cam kết quốc tế (CPTPP, EVFTA) đến hoạt động cụ thể của mình.

Tổ chức đào tạo định kỳ

Doanh nghiệp cần tổ chức đào tạo định kỳ cho cả ban lãnh đạo và nhân viên chủ chốt về quy định pháp luật liên quan, quy trình tuân thủ nội bộ và văn hóa ứng xử với cơ quan nhà nước, giúp giảm thiểu rủi ro từ các sai sót không cố ý.

Tận dụng tối đa các công cụ và kênh đối thoại pháp lý

Chủ động tham gia và lên tiếng trong các hiệp đội doanh nghiệp

Các diễn đàn như Hiệp hội Doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam (JBAV), Phòng Thương Mại và Công nghiệp Nhật Bản (JCCI) là kênh đối thoại chính sách hiệu quả giúp bạn phản ánh những bất cập chung, góp phần thúc đẩy cải cách thể chế.

Vận dụng các cam kết quốc tế làm căn cứ pháp lý mạnh mẽ

Các hiệp định như CPTPP và EVFTA có những chương riêng về đối xử công bằng, minh bạch hóa. Doanh nghiệp cần hiểu rõ và sẵn sàng viện dẫn các điều khoản này khi cần thiết để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trong đấu thầu, giải quyết tranh chấp hay khiếu nại.

Xây dựng văn hóa minh bạch và các quy trình ứng phó nội bộ

Thiết lập quy trình chuẩn và minh bạch khi tiếp xúc với cơ quan quản lý

Xây dựng quy định nội bộ rõ ràng về việc tiếp đón, làm việc và cung cấp tài liệu khi có đoàn thanh tra, kiểm tra. Điều này đảm bảo mọi ghi nhận mọi hoạt động, tránh tình trạng giải thích tùy tiện và tạo sự bình đẳng trong cách thức thực thi.

Có kế hoạch và quy trình giải quyết rõ ràng

Doanh nghiệp nên xác định trước các phương án giải quyết tranh chấp (thương lượng, hòa giải, trọng tài, tòa án) và điều kiện áp dụng. Các cơ chế trọng tài thương mại quốc tế được công nhận thường khách quan và nhanh chóng hơn cho nhà đầu tư nước ngoài.

Chủ động công khai thông tin

Trong khuôn khổ cho phép, chủ động công bố báo cáo phát triển bền vững, chính sách môi trường – xã hội (ESG) có thể giúp xây dựng hình ảnh một doanh nghiệp có trách nhiệm. Từ đó, bạn có thể tạo dựng mối quan hệ thiện chí với chính quyền và cộng đồng địa phương.

Năm 2025, mở ra nhiều cơ hội mới cho các doanh nghiệp FDI, nhưng cũng đặt ra những yêu cầu cao hơn về tính chuyên nghiệp, minh bạch và bình đẳng. Do đó, hiểu rõ và vận dụng tốt quyền bình đẳng trong kinh doanh có thể thúc đẩy mạnh cộng đồng doanh nghiệp FDI. Nếu bạn cần hỗ trợ, KMC có thể giúp bạn thực hiện quyền bình đẳng trong kinh doanh thành công, đặc biệt đối với doanh nghiệp Nhật. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn cụ thể.

Xem thêm: Nghỉ thai sản có được hưởng phép năm không? Hướng dẫn tuân thủ lao động Việt Nam cho doanh nghiệp FDI