Đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đang hoạt động tại Việt Nam, biết thời điểm xác định doanh thu tính thuế TNDN không chỉ giúp bạn thực hiện nghĩa vụ pháp lý kịp thời mà còn là cách để bảo vệ lợi nhuận và xây dựng hình ảnh doanh nghiệp bền vững. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa, lý do tại sao doanh nghiệp FDI cần biết rõ điều này để tránh sai sót và chủ động thực hiện các giải pháp phòng ngừa.
Doanh thu tính thuế thu nhập doanh nghiệp là gì?
Theo quy định tại Thông tư 78/2014/TT-BTC và Thông tư 96/2015/TT-BTC (được sửa đổi, bổ sung qua các văn bản liên quan) của Bộ Tài chính Việt Nam, doanh thu để tính thu nhập chịu thuế TNDN được hiểu như sau:
Về bản chất
Đây là toàn bộ số tiền thu được từ hoạt động kinh doanh, sản xuất như:
- Tiền bán hàng hóa.
- Tiền gia công.
- Tiền cung cấp dịch vụ.
- Các khoản trợ giá, phụ thu mà doanh nghiệp được hưởng.
Thời điểm xác định doanh thu tính thuế TNDN
Nguyên nhân chính gây ra rủi ro cho doanh nghiệp FDI nằm ở chỗ: Thời điểm doanh thu được ghi nhận để tính thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN) thường không trùng khớp với thời điểm ghi nhận trong sổ sách kế toán tài chính theo chuẩn mực quốc tế.
Theo Luật Thuế Việt Nam và các văn bản hướng dẫn (điển hình là Thông tư 78/2014/TT-BTC và Thông tư 96/2015), thời điểm xác định doanh thu để tính thuế TNDN được quy định cụ thể theo từng hoạt động như sau:
Đối với hoạt động bán hàng

hoạt động bán hàng
Doanh thu phải tính thuế tại thời điểm chuyển giao quyền sở hữu, quyền sử dụng hàng hóa cho người mua. Điều này có nghĩa là khi hàng hóa được xuất kho, bàn giao cho bên mua (có biên bản xác nhận) hoặc khi hóa đơn được lập (nếu xuất hóa đơn trước), doanh nghiệp phải kê khai doanh thu và tính thuế TNDN, bất kể đã thu được tiền hay chưa.
Đối với doanh nghiệp FDI, các điều khoản thương mại quốc tế như Incoterms FOB, CIF, EXW sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến thời điểm chuyển giao rủi ro và quyền sở hữu. Cho nên, doanh nghiệp cần đối chiếu hợp đồng với quy định pháp luật Việt Nam để xác định thời điểm chính xác.
Đối với hoạt động cung ứng dịch vụ

hoạt động cung ứng dịch vụ
Doanh thu phải tính thuế tại thời điểm hoàn thành việc cung ứng dịch vụ cho người mua. Trong thực tế, thời điểm này thường được xác định là thời điểm lập hóa đơn (nếu hóa đơn được xuất trước hoặc ngay khi hoàn thành dịch vụ). Đối với các hợp đồng dịch vụ dài hạn (tư vấn, xây dựng và phần mềm), xác định “hoàn thành” có thể phức tạp và cần sự thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng và biên bản nghiệm thu.
Nếu xuất hóa đơn theo tiến độ thanh toán trước khi công việc thực tế hoàn thành 100%, doanh nghiệp vẫn phải tính và nộp thuế TNDN ngay trên số doanh thu đó.
Một số trường hợp đặc thù khác
- Đối với hoạt động vận tải hàng không, thời điểm tính thuế là khi hoàn thành chuyến bay (cung ứng dịch vụ).
- Thời điểm tính thuế của ngành hàng hóa xuất khẩu là thời điểm hoàn thành thủ tục hải quan theo tờ khai xuất khẩu.
- Với bán hàng trả góp, trả chậm, doanh thu tính thuế được xác định một lần theo giá bán trả tiền ngay tại thời điểm giao hàng, không được phân bố theo số tiền thực thu từng kỳ.
Tại sao thời điểm xác định doanh thu tính thuế TNDN lại quan trọng với doanh nghiệp FDI?

Tại sao thời điểm xác định doanh thu tính thuế TNDN lại quan trọng với doanh nghiệp FDI?
Rủi ro “nộp thuế chậm/thiếu – tổn thất về uy tín và tài chính
Nếu doanh nghiệp xác định doanh thu muộn hơn so với quy định (ví dụ: chỉ ghi nhận khi thực thu tiền), bạn sẽ vô tình khai báo thiếu doanh thu và nộp thiếu thuế. Hậu quả không dừng lại ở việc bổ sung số thuế thiếu.
Bạn có thể bị phạt tiền chậm nộp theo ngày, phạt hành chính về hành vi khai sai (từ 1-3% trên số tiền thuế khai thiếu).
Trong trường hợp nghiêm trọng, bạn có thể bị coi là trốn thuế, dẫn đến truy cứu trách nhiệm hình sự.
Thanh tra thuế sẽ làm tổn hại tiêu cực đến uy tín và hình ảnh doanh nghiệp cũng như lòng tin với cơ quan quản lý Việt Nam, gây khó khăn cho hoạt động lâu dài.
Rủi ro “nộp thuế sớm” – gánh nặng dòng tiền
Ngược lại, nếu xác định doanh thu sớm hơn thực tế (ví dụ: xuất hóa đơn ngay khi ký hợp đồng dù chưa giao hàng), doanh nghiệp sẽ phải nộp thuế TNDN trước khi thực sự thu được tiền từ khách hàng. Điều này tạo áp lực tài chính không cần thiết, “đóng băng” một phần vốn lưu động quý giá.
Hơn nữa, nó còn giảm hiệu quả sử dụng vốn. Vì lẽ ra bạn có thể dùng khoản tiền đó để tái đầu tư, mở rộng sản xuất. Nộp thuế sớm làm giảm hiệu quả kinh doanh tổng thể.
Tại sao doanh nghiệp FDI lại dễ mắc bẫy?
Sự xung đột giữa các chuẩn mực kế toán
Nhiều tập đoàn FDI, đặc biệt là doanh nghiệp Nhật Bản, vận hành theo nguyên tắc kế toán của công ty mẹ như JGAAP, IFRS hoặc US GAAP. Do đó, việc ghi nhận doanh thu của họ linh hoạt theo nguyên tắc phù hợp giữa doanh thu và chi phí hoặc theo tiến độ hoàn thành (POC).
Tuy nhiên, pháp luật thuế Việt Nam lại thiên về nguyên tắc thận trọng và có tính quyết định bởi các sự kiện pháp lý cụ thể như “xuất hóa đơn” hay “bàn giao”. Sự khác biệt này làm doanh nghiệp vô tình vi phạm.
Sự phức tạp của giao dịch xuyên biên giới
Các doanh nghiệp FDI thường có nhiều giao dịch nội bộ và quốc tế. Các điều kiện thương mại quốc tế không chỉ quy định trách nhiệm vận chuyển, chi phí mà còn xác định thời điểm chuyển rủi ro và quyền sở hữu hàng hóa. Một sai lầm phổ biến của các doanh nghiệp FDI là áp dụng thời điểm doanh thu theo hợp đồng thương mại quốc tế mà không đối chiếu quy định về “thời điểm chuyển giao” của Luật Thuế Việt Nam, dẫn đến xác định sai kỳ tính thuế.
Giải pháp phòng ngừa rủi ro tính sai thời điểm xác định doanh thu tính thuế TNDN
Thiết lập và chuẩn hóa quy trình
Phòng kế toán thuế phải tham gia rà soát các điều khoản liên quan đến giao nhận, thanh toán và các hợp đồng mẫu từ công ty mẹ. Mục đích là đảm bảo chúng phù hợp với quy định về thời điểm xác định doanh thu của Việt Nam.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần thiết lập cơ chế bắt buộc để bộ phận kinh doanh/kho vận thông báo ngay lập tức cho kế toán khi hàng hóa được bàn giao thực tế hoặc dịch vụ hoàn thành, kèm theo đầy đủ chứng từ (Biên bản giao nhận, nghiệm thu). Điều này đảm bảo thông tin về các “sự kiện pháp lý” được cập nhật kịp thời, chính xác.
Đầu tư đào tạo và nâng cao nhận thức liên tục
Doanh nghiệp cần đào tạo và cập nhật thường xuyên cho nhân sự kế toán thuế người Việt. Nội dung về các văn bản pháp luật mới, các tình huống thực tế phát sinh và cách xử lý các giao dịch đặc biệt của doanh nghiệp FDI.
Với Ban Giám Đốc Điều Hành Người Nước Ngoài, bạn cần cung cấp các báo cáo, bản tóm tắt bằng tiếng Anh/Nhật về những khác biệt cốt lõi giữa chính sách công ty mẹ và luật thuế Việt Nam. Đặc biệt, hãy nhấn mạnh vào hậu quả của việc xác định sai thời điểm doanh thu. Điều này giúp họ ra quyết định quản trị có tính đến yếu tố tuân thủ địa phương.
Ứng dụng công nghệ để tự động hóa và kiểm soát
Công nghệ giúp bạn giảm thiểu sai sót thủ công và tạo sự ràng buộc tự động trong quy trình.
Ví dụ, cấu hình phần mềm ERP tự động hóa việc ghi nhận doanh thu dựa trên các sự kiện được định nghĩa sẵn. Chẳng hạn, hệ thống chỉ cho phép ghi nhận doanh thu khi xác nhận trạng thái “Đã giao hàng” hoặc nhập vào số hóa đơn điện tử.
Khi tích hợp hệ thống hóa đơn điện tử với quy trình bán hàng, thiết lập quy tắc rõ ràng về thời điểm xuất hóa đơn giúp doanh nghiệp kiểm soát tuyệt đối thời điểm phát sinh nghĩa vụ thuế.
Hợp tác với chuyên gia tư vấn thuế địa phương
Một đối tác tư vấn am hiểu sâu sắc cả luật thuế Việt Nam lẫn văn hóa và cách vận hành của doanh nghiệp FDI/Nhật Bản sẽ giúp bạn:
- Tư vấn thiết lập hệ thống ngay từ đầu
- Đánh giá rủi ro định kỳ và rà soát trước khi thanh tra
- Xử lý các vấn đề chuyên sâu
- Đồng hành và đại diện trong suốt quá trình thanh tra
Làm chủ vấn đề thời điểm xác định doanh thu tính thuế TNDN không chỉ là tuân thủ pháp luật mà còn là lợi thế cạnh tranh về quản trị tài chính. Trong môi trường pháp lý phức tạp, bạn nên tìm một đối tác tư vấn đáng tin cậy giúp bạn vượt qua bài toán khó này. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của KMC am hiểu về văn hóa và cách thức vận hành của doanh nghiệp Nhật sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí hoặc đánh giá rủi ro thuế cho doanh nghiệp bạn.
Xem thêm: Khi nào cá nhân phải tự quyết toán thuế TNCN? 5 trường hợp cụ thể và cách ước tính số tiền