Là một doanh nghiệp FDI tại Việt Nam, bạn có đang đau đầu khi công ty mẹ yêu cầu báo cáo theo chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS, trong khi hệ thống kế toán đang chạy VAS? Sự khác biệt không chỉ là lý thuyết nó còn làm thay đổi hoàn toàn con số trên báo cáo từ hợp đồng thuê nhà xưởng đến doanh thu bán hàng. Đến năm 2025, áp lực này sẽ càng rõ ràng hơn. Trong bài viết này, KMC sẽ cung cấp cho lãnh đạo và kế toán trưởng doanh nghiệp FDI bảng so sánh VAS và IFRS, lộ trình áp dụng và hành động rõ ràng.
Phân biệt các thuật ngữ quan trọng
- IFRS (Chuẩn mực kế toán quốc tế): bộ chuẩn mực toàn diện, hiện đại, đang được IASB ban hành và cập nhật.
- IAS (Chuẩn mực Kế toán Quốc tế): các chuẩn mực cũ do tiền thân của IASB ban hành. Nhiều IAS vẫn còn hiệu lực và là một phần của hệ thống IFRS.
- VAS (Chuẩn mực Kế toán Việt Nam): bộ chuẩn mực kế toán hiện hành tại Việt Nam, chịu ảnh hưởng nhiều từ chuẩn mực quốc tế nhưng có những khác biệt căn bản về nguyên tắc và mục tiêu.
Chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS là gì?
Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) – một tổ chức độc lập, phi lợi nhuận có uy tín toàn cầu đã ban hành và phát triển bộ chuẩn mực kế toán Quốc tế IFRS . Nó giúp nhà đầu tư, ngân hàng và các bên liên quan đưa ra quyết định kinh tế chính xác dựa trên cùng một “thước đo”.
So sánh IFRS và VAS
Hiểu sự khác biệt giữa IFRS và VAS (Chuẩn mực Kế toán Việt Nam) là bước đầu tiên, then chốt giúp bạn lên kế hoạch chuyển đổi hiệu quả.
| Nguyên tắc | IFRS (Chuẩn mực quốc tế) | VAS (Chuẩn mực Việt Nam) | Tác động và nhận định |
| Nền tảng | Dựa trên nguyên tắc (Principle-based), linh hoạt, đề cao tính xét đoán chuyên môn để phản ánh bản chất kinh tế. | Dựa trên quy tắc (Rule-based), cụ thể, rõ ràng, ưu tiên tính thống nhất và tuân thủ. | IFRS đòi hỏi kế toán viên phải có năng lực xét đoán cao để áp dụng chuẩn mực vào từng tình huống cụ thể |
| Mục tiêu | Hướng đến thị trường vốn và nhà đầu tư, cung cấp thông tin hữu ích để ra quyết định kinh tế. | Phục vụ cho cơ quan quản lý nhà nước (Thuế, Thống kê) và tuân thủ pháp luật là chính. | Báo cáo IFRS thể hiện rõ hơn giá trị thực và rủi ro của doanh nghiệp trong mắt nhà đầu tư toàn cầu |
| Nguyên tắc ghi nhận | Ưu tiên Giá trị hợp lý (Fair Value) cho nhiều khoản mục (TSCĐ, BĐS đầu tư, công cụ tài chính…) | Chủ yếu theo giá gốc (Historical cost), ít có cơ hội đánh giá lại trừ trường hợp đặc biệt. | IFRS giúp báo cáo tài chính phản ánh sát giá trị thị trường, nhưng cũng tạo ra biến động lớn hơn. |
Tại sao doanh nghiệp FDI cần chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS?
Đối với các doanh nghiệp FDI, hiểu rõ IFRS không chỉ là kiến thức nâng cao mà còn là yêu cầu thực tế giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh xuyên biên giới. Bên dưới là những lý do cụ thể hơn.
Đồng bộ hóa với công ty mẹ và hợp nhất toàn cầu
Đối với công ty con của các tập đoàn đa quốc gia, lập báo cáo theo IFRS giúp xóa bỏ rào cản kế toán. Công ty mẹ có thể hợp nhất báo cáo tài chính một cách nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí cho việc điều chỉnh chênh lệch giữa VAS và IFRS.
Mở rộng cơ hội huy động vốn quốc tế
Một báo cáo tài chính được kiểm toán theo chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS giúp doanh nghiệp FDI dễ dàng tiếp cận các nhà đầu tư tổ chức, quỹ đầu tư nước ngoài và ngân hàng quốc tế. Từ đó, doanh nghiệp có thể giảm chi phí vốn và mở rộng nguồn lực cho các dự án mở rộng tại Việt Nam và khu vực.
Chủ động trước lộ trình bắt buộc của Việt Nam
Theo Đề án của Bộ Tài chính, Việt Nam đang từng bước tiến tới áp dụng IFRS. Giai đoạn tự nguyện (đến 2025) là cơ hội vàng để doanh nghiệp chủ động chuẩn bị. Hiểu và áp dụng sớm giúp bạn tránh bị động, xáo trộn và tốn kém lớn khi lộ trình bắt buộc chính thức có hiệu lực.
Những thách thức trong lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam
Trình độ và ngôn ngữ

trình độ và ngôn ngữ
Nguồn tài liệu chính thống và cập nhật của IFRS đều bằng tiếng Anh. Hơn nữa, IFRS đòi hỏi đội ngũ kế toán phải thông thạo cả VAS và kiến thức chuyên sâu, cập nhật về IFRS. Do đó, doanh nghiệp FDI phải đối mặt với bài toán kép: tìm hoặc đào tạo nhân sự thành thạo cả VAS, IFRS và tiếng Anh (hoặc tiếng Nhật đối với doanh nghiệp FDI Nhật Bản).
Thiếu hụt chuyên gia tư vấn và kiểm toán

thiếu hụt chuyên gia tư vấn và kiểm toán
Số lượng chuyên gia tư vấn và kiểm toán viên am hiểu về IFRS tại Việt Nam còn hạn chế, tập trung chủ yếu ở các công ty kiểm toán “Big4”. Khi lộ trình bắt buộc áp dụng rộng rãi sau 2025, nguồn lực này sẽ càng khó kiếm hơn, dẫn đến chi phí thuê ngoài tăng cao và gặp khó khăn trong việc lựa chọn đối tác phù hợp.
Thách thức về hệ thống công nghệ thông tin (CNTT)

thách thức về hệ thống công nghệ thông tin
IFRS thay đổi cách thức ghi nhận, đo lường và báo cáo, nên doanh nghiệp cần nâng cấp hệ thống CNTT. Tuy nhiên, các phần mềm ERP hiện có (như SAP, Oracle, MISA) được cấu hình chủ yếu cho VAS. Để xử lý các quy định phức tạp của IFRS (như tính toán giá trị hiện tại cho thuê tài sản, tự động phân bổ doanh thu theo nghĩa vụ, đánh giá tổn thất tài sản…), doanh nghiệp cần đầu tư nâng cấp, tùy chỉnh hoặc thậm chí triển khai hệ thống mới. Những điều này kéo theo chi phí rất lớn về phần mềm, tư vấn và vận hành.
Đặc biệt, trong giai đoạn chuyển đổi (có thể kéo dài nhiều năm), doanh nghiệp buộc phải duy trì song song 2 hệ thống sổ sách: một cho báo cáo tài chính theo VAS (phục vụ thuế và báo cáo trong nước, và một cho IFRS (phục vụ công ty mẹ và báo cáo hợp nhất). Điều này không chỉ tốn kém mà còn tạo áp lực công việc gấp đôi lên bộ phận kế toán, tăng rủi ro sai sót.
Điều chỉnh quy trình liên phòng ban
Áp dụng IFRS không phải là việc riêng của phòng Kế toán. Nó yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ với:
- Phòng Kinh Doanh/Hợp Đồng: Điều chỉnh các điều khoản hợp đồng (thuê, bán hàng, dịch vụ) để phù hợp với yêu cầu ghi nhận doanh thu và nghĩa vụ theo IFRS.
- Phòng Nhân Sự: Đối với các kế hoạch lương hưu, phúc lợi dài hạn.
- Ban Giám Đốc và Hội Đồng Quản Trị: Hiểu và chấp thuận các chính sách kế toán mới, cũng như ảnh hưởng của chúng đến báo cáo tài chính.
Thách thức về văn hóa và sự phối hợp xuyên biên giới
Các doanh nghiệp FDI như FDI Nhật Bản có phong cách làm, quy trình phê duyệt và kỳ vọng về tính chính xác, thời hạn khác với bộ phận tại Việt Nam. Cho nên, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn khi kết hợp những sự khác nhau này.
Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam của doanh nghiệp FDI
Theo Bộ Tài chính Việt Nam ban hành, lộ trình của Đề án áp dụng IFRS được chia thành các giai đoạn rõ ràng với các mốc thời gian cụ thể. Hiểu lộ trình này không chỉ giúp doanh nghiệp FDI tuân thủ quy định mà còn nhận ra thời điểm vàng để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
Lộ trình tổng thể
Dưới đây là bảng tóm tắt lộ trình và phân tích cụ thể:
| Giai đoạn | Thời gian | Đối tượng áp dụng và tính chất | Vị trí và hành động của doanh nghiệp FDI/Nhật Bản |
| Giai đoạn 1: Chuẩn bị | 2019-2021 (đã qua) | Bộ Tài chính chuẩn bị các điều kiện nền tảng: Dịch thuật IFRS, xây dựng hướng dẫn, đào tạo nguồn nhân lực. | Đây là giai đoạn nhận thức. Doanh nghiệp cần bắt đầu tìm hiểu về IFRS và những khác biệt so với VAS. |
| Giai đoạn 2: Tự nguyện (Giai đoạn hiện tại) | 2022-2025 (hiện tại đến hết năm 2025) | Khuyến khích áp dụng tự nguyện đối với: Công ty mẹ tập đoàn nhà nước, công ty niêm yết, công ty đại chúng lớn. Doanh nghiệp FDI được phép áp dụng tự nguyện cho báo cáo tài chính riêng, nếu đảm bảo minh bạch với cơ quan thuế. |
Đây là cơ hội vàng để chủ động.
Lý tưởng nhất cho doanh nghiệp FDI có nhu cầu báo cáo thống nhất với công ty mẹ ở nước ngoài. Bắt đầu ngay bây giờ với việc đánh giá tác động (GAP Analysis), đào tạo nhân sự và thử nghiệm báo cáo song song. |
| Giai đoạn 3: Bắt buộc (giai đoạn tương lai) | Sau năm 2025 (dự kiến) | Bắt buộc áp dụng báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS đối với:
Tất cả công ty mẹ tập đoàn kinh tế nhà nước. Tất cả công ty niêm yết. Công ty đại chúng quy mô lớn. Các doanh nghiệp khác (bao gồm nhiều doanh nghiệp FDI) vẫn có thể tự nguyện. |
Thời điểm cần sẵn sàng.
Nếu doanh nghiệp FDI thuộc nhóm lớn, có công ty mẹ niêm yết, cần hoàn tất mọi sự chuẩn bị từ giai đoạn 2. Nếu không thuộc nhóm bắt buộc, chủ động áp dụng sớm vẫn có lợi hơn trong việc thu hút vốn và hội nhập. |
Hướng đi cụ thể cho doanh nghiệp FDI ngay bây giờ
Dựa trên lộ trình chung, doanh nghiệp FDI cần xây dựng lộ trình nội bộ của riêng mình. Bên dưới là 5 bước để bắt đầu triển khai ngay:
Bước 1: Đánh giá hiện trạng (GAP Analysis)
Kiểm tra toàn bộ hệ thống để xác định chính xác các khác biệt giữa VAS và IFRS trên từng mục quan trọng như Thuê tài sản, Doanh thu và Công cụ tài chính.
Bước 2: Lập kế hoạch tổng thể và trình bày với công ty mẹ
Xây dựng lộ trình chi tiết, dự trù ngân sách và phân bổ nguồn lực. Mục đích của bước này là để nhận được sự phê duyệt và hỗ trợ cần thiết từ Trụ sở chính.
Bước 3: Đào tạo và phát triển đội ngũ “ chuẩn”
Đầu tư đào tạo chuyên sâu IFRS cho đội ngũ kế toán, tài chính hiện đại và khuyến khích lấy chứng chỉ quốc tế (như CertlFR). Bạn nên đặc biệt chú trọng nâng cao kỹ năng ngoại ngữ để đảm bảo đọc hiểu tài liệu gốc.
Bước 4: Nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin (ERP/Phần mềm kế toán)
Rà soát và lên kế hoạch nâng cấp hệ thống CNTT hiện có để có thể xử lý các quy định phức tạp của IFRS, hỗ trợ hạch toán và báo cáo song song.
Bước 5:Thử nghiệm và báo cáo song song
Thực hiện lập báo cáo tài chính theo IFRS song song với báo cáo tài chính VAS ít nhất 1-2 kỳ kế toán. Đây là bước quan trọng nhất để kiểm chứng kế hoạch, đánh giá tác động thực tế và điều chỉnh kịp thời.
Chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS đang trở thành yếu tố bắt buộc với nhiều doanh nghiệp FDI, nên bạn phải có kế hoạch hành động bài bản ngay từ bây giờ. Là đơn vị tư vấn chuyên sâu cho doanh nghiệp Nhật Bản và FDI tại Việt Nam, KMC hiểu rõ những thách thức kép về ngôn ngữ và chuẩn mực kế toán của bạn. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn chuyển đổi IFRS trọn gói từ đánh giá hiện trạng, đào tạo nhân sự đến hỗ trợ thực thi hệ thống. Liên hệ ngay với chuyên gia của chúng tôi để được tư vấn lộ trình cá nhân hóa và nhận bảng đánh giá sơ bộ (GAP Analysis) miễn phí.
Xem thêm: So sánh chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế: Khác biệt của VAS và IFRS.